Loading data. Please wait
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:2013); German version EN ISO 105-B02:2013
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2013-09-00
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010); German version EN ISO 105-A01:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-A01 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating (ISO 105-A05:1996, including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 105-A05:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-A05 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:1994, including Amendment 1:1998); German version EN ISO 105-B01:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B01 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B05: Detection and assessment of photochromism (ISO 105-B05:1993); German version EN ISO 105-B05:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B05 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Tables for Reference Solar Ultraviolet Spectral Distributions: Hemispherical on 37° Tilted Surface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 177 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A method for assessing the quality of daylight simulators for colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 51.2*CIE 51 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A05 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:1994 + Amd. 1:1998 + Amd. 2:2000); German version EN ISO 105-B02:1999 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B02 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:2014); German version EN ISO 105-B02:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B02 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:2014); German version EN ISO 105-B02:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B02 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness to light of dyeings and prints: Xenon arc fading lamp test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54004 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to artificial daylight (Xenon Lamp) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54004 |
Ngày phát hành | 1966-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:2013); German version EN ISO 105-B02:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B02 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:1994 + Amd. 1:1998 + Amd. 2:2000); German version EN ISO 105-B02:1999 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B02 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests of colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:1994, including Amendment 1:1998); German version EN ISO 105-B02:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B02 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |