Loading data. Please wait
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:1994, including Amendment 1:1998); German version EN ISO 105-B01:1999
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-10-00
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A03 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:1994); German version EN ISO 105-A01:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-A01 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B05: Detection and assessment of photochromism (ISO 105-B05:1993); German version EN ISO 105-B05:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B05 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B05: Detection and assessment of photochromism (ISO 105-B05:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-B05 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A05 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints of daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54003 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:2014); German version EN ISO 105-B01:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B01 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:2014); German version EN ISO 105-B01:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B01 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints of daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54003 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles - Determination of colour fastness of dyes and prints to daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54003 |
Ngày phát hành | 1963-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:1994, including Amendment 1:1998); German version EN ISO 105-B01:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B01 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |