Loading data. Please wait
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to weathering; outdoor exposure
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1985-04-00
Testing of colour fastness of textiles; principles for the establishment and performance of tests and for the assessment of the test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54000 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; preparation and use of the grey scale for assessing change in colour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54001 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints of daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54003 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to washing: test ISO-C01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54014 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B03: Colour fastness to weathering: Outdoor exposure (ISO 105-B03:1994); German version EN ISO 105-B03:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B03 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B03: Colour fastness to weathering: Outdoor exposure (ISO 105-B03:1994); German version EN ISO 105-B03:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B03 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to weathering; outdoor exposure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54070 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |