Loading data. Please wait
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2012-07-00
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A03 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite (ISO 105-N01:1993); German version EN 20105-N01:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-N01 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010); German version EN ISO 105-A01:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-A01 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:1994 + Amd. 1:1998 + Amd. 2:2000); German version EN ISO 105-B02:1999 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-B02 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering (ISO 105-C06:2010); German version EN ISO 105-C06:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C06 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C08: Colour fastness to domestic and commercial laundering using a non-phosphate reference detergent incorporating a low-temperature bleach activator (ISO 105-C08:2010); German version EN ISO 105-C08:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C08 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C09: Colour fastness to domestic and commercial laundering - Oxidative bleach response using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator (ISO 105-C09:2001+Amd 1:2003); German version EN ISO 105-C09:2003+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C09 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent (ISO 105-D01:2010); German version EN ISO 105-D01:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D02: Colour fastness to rubbing: Organic solvents (ISO 105-D02:1993); German version EN ISO 105-D02:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-D02 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:2010); German version EN ISO 105-E01:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-E01 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part X11: Colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1994); German version EN ISO 105-X11:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-X11 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001); German version EN ISO 105-X12:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-X12 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of coating adhesion (ISO 2411:2000); German version EN ISO 2411:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2411 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 1: Assessment of performance after cleaning and finishing (ISO 3175-1:2010); German version EN ISO 3175-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 2: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using tetrachloroethene (ISO 3175-2:2010); German version EN ISO 3175-2:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-2 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 3: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using hydrocarbon solvents (ISO 3175-3:2003); German version of EN ISO 3175-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-3 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.060. Thiết bị giặt là |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of textiles - Part 4: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using simulated wetcleaning (ISO 3175-4:2003); German version EN ISO 3175-4:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-4 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.060. Thiết bị giặt là |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:2011); German version EN ISO 3759:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3759 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of dimensional change in washing and drying (ISO 5077:2007); German version EN ISO 5077:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5077 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling - Part 1: Pilling box method (ISO 12945-1:2000); German version EN ISO 12945-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12945-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling - Part 2: Modified Martindale method (ISO 12945-2:2000); German version EN ISO 12945-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12945-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 4: Assessment of appearance change (ISO 12947-4:1998+Cor. 1:2002); German version EN ISO 12947-4:1998+AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12947-4 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics - Part 1: Fixed seam opening method (ISO 13936-1:2004); German version EN ISO 13936-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13936-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics - Part 2: Fixed load method (ISO 13936-2:2004); German version EN ISO 13936-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13936-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics - Part 3: Needle clamp method (ISO 13936-3:2005); German version EN ISO 13936-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13936-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Method for assessing appearance of apparel and other textile end products after domestic washing and drying (ISO 15487:2009); German version EN ISO 15487:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15487 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis (ISO 7000:2004 + ISO 7000 Database:2008 up to ISO 7000-2750) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005); German version EN ISO 3758:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991); German version EN 23758:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 23758 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005); German version EN ISO 3758:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |