Loading data. Please wait
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 1: Assessment of performance after cleaning and finishing (ISO 3175-1:2010); German version EN ISO 3175-1:2010
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2010-08-00
| Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A02 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A03 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of resistance of textile fabrics to water penetration; hydrostatic pressure test (ISO 811:1981); german version EN 20811:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20811 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; determination of water-repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test (ISO 9865:1991); German version EN 29865:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29865 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Tests for colour fastness - Part E07: Colour fastness to spotting: Water (ISO 105-E07:2010); German version EN ISO 105-E07:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-E07 |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing - Protection against liquid chemicals - Test method for resistance of materials to penetration by liquids (ISO 6530:2005); German version EN ISO 6530:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6530 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile fabrics - Burning behaviour - Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens (ISO 6940:2004); German version EN ISO 6940:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6940 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-D01 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; tests for colour fastness; part F10: specification for adjacent fabric: multifibre | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-F10 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6330 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing - Protection against liquid chemicals - Test method for resistance of materials to penetration by liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6530 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile fabrics - Burning behaviour - Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6940 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9865 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 2: Determination of specimen breakdown | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12947-2 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 3: Determination of mass loss | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12947-3 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 4: Assessment of appearance change | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12947-4 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 1: Method for assessing the cleanability of textiles and garments (ISO 3175-1:1998); German version EN ISO 3175-1:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-1 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 1: Assessment of performance after cleaning and finishing (ISO 3175-1:2010); German version EN ISO 3175-1:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-1 |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of textiles; determination of dimensional change of textile fabrics, dry cleaning, machine method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53898-1 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Evaluation of stability to machine dry-cleaning (ISO 3175:1995); German version EN ISO 3175:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 1: Method for assessing the cleanability of textiles and garments (ISO 3175-1:1998); German version EN ISO 3175-1:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-1 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |