Loading data. Please wait
ISO 6330Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Textiles - Care labelling code using symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3758 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; Determination of the sum of calcium and magnesium; EDTA titrimetric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6059 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; Domestic washing and drying procedures for textile testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6330 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6330 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; Domestic washing and drying procedures for textile testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6330 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |