Loading data. Please wait
ISO 3758Textiles - Care labelling code using symbols
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2005-04-00
| Textiles - Care labelling code using symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3758 |
| Ngày phát hành | 2012-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Care labelling code using symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3758 |
| Ngày phát hành | 2012-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Care labelling code using symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3758 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |