Loading data. Please wait

ISO 3758

Textiles - Care labelling code using symbols

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3758
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Care labelling code using symbols
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3758 (2005-07), IDT * ABNT NBR ISO 3758 (2006-12-29), IDT * ABNT NBR NM ISO 3758 (2010-07-01), IDT * BS EN ISO 3758 (2006-01-10), IDT * GB/T 8685 (2008), MOD * EN ISO 3758 (2005-04), IDT * NF G08-004 (2005-08-01), IDT * SN EN ISO 3758 (2005-08), IDT * OENORM EN ISO 3758 (2005-07-01), IDT * PN-EN ISO 3758 (2006-06-27), IDT * SS-EN ISO 3758 (2005-04-29), IDT * UNE-EN ISO 3758 (2005-09-14), IDT * GOST ISO 3758 (2010), IDT * GOST R ISO 3758 (2007), IDT * UNI EN ISO 3758:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN ISO 3758 (2005-09-01), IDT * STN EN ISO 3758 (2006-02-01), IDT * CSN EN ISO 3758 (2005-12-01), IDT * DS/EN ISO 3758 (2005-06-27), IDT * JS 825 (2009-06-16), IDT * NEN-EN-ISO 3758:2005 en (2005-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/FDIS 3758 (2004-12)
Thay thế bằng
ISO 3758 (2012-04)
Textiles - Care labelling code using symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3758
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3758 (2012-04)
Textiles - Care labelling code using symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3758
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3758 (2005-04)
Textiles - Care labelling code using symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3758
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3758 (2004-12)
Từ khóa
Care labelling symbol * Codes * Definitions * Drying * Graphic symbols * Ironing * Labelling * Labelling (process) * Maintenance * Maintenance instructions * Marking * Symbols * Textile identification * Textile products * Textiles * Trade marks * Washing * Washing care * Cultivation * Nursing
Số trang
23