Loading data. Please wait
Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 1: Method for assessing the cleanability of textiles and garments (ISO 3175-1:1998); German version EN ISO 3175-1:1998
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-10-00
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to spotting water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54008 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A03 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973); german version EN 20139:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20139 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of resistance of textile fabrics to water penetration; hydrostatic pressure test (ISO 811:1981); german version EN 20811:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20811 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; determination of resistance to surface wetting (spray test) (ISO 4920:1981); german version EN 24920:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24920 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; determination of water-repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test (ISO 9865:1991); German version EN 29865:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29865 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993); German version EN ISO 105-D01:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part E07: Colour fastness to spotting: Water (ISO 105-E07:1989); German version EN ISO 105-E07:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-E07 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics - Burning behaviour - Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens (ISO 6940:1984, including Amendment 1:1993); German version EN ISO 6940:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6940 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20139 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; determination of resistance to surface wetting (spray test) of fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24920 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test (ISO 9865:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29865 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part E07: Colour fastness to spotting: Water (ISO 105-E07:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-E07 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3759 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics - Burning behaviour - Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens (ISO 6940:1984, including Amendment 1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6940 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 139 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/11/CE |
Ngày phát hành | 2013-10-18 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; Burning behaviour; Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6940 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Method for assessing the appearance of durable press fabrics after domestic washing and drying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7768 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9865 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; evaluation of the wrinkle recovery of fabrics; appearance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9867 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Evaluation of stability to machine dry-cleaning (ISO 3175:1995); German version EN ISO 3175:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 1: Assessment of performance after cleaning and finishing (ISO 3175-1:2010); German version EN ISO 3175-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 1: Assessment of performance after cleaning and finishing (ISO 3175-1:2010); German version EN ISO 3175-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Evaluation of stability to machine dry-cleaning (ISO 3175:1995); German version EN ISO 3175:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of dimensional change of textile fabrics, dry cleaning, machine method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53898-1 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 1: Method for assessing the cleanability of textiles and garments (ISO 3175-1:1998); German version EN ISO 3175-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |