Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3175-1

Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 1: Method for assessing the cleanability of textiles and garments (ISO 3175-1:1998); German version EN ISO 3175-1:1998

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
The document specifies a method for assessing textile articles which have been tested according to ISO 3175-2. Fabric and garment properties which may change on dry cleaning and finishing are identified and methods for assessing change using existing International Standards are given as appropriate.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3175-1
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 1: Method for assessing the cleanability of textiles and garments (ISO 3175-1:1998); German version EN ISO 3175-1:1998
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3175-1 (1998-08), IDT * ISO 3175-1 (1998-08), IDT * ISO 3175-1 Technical Corrigendum 1 (2002-10), MOD * SN EN ISO 3175-1 (1999), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 54008 (1983-11)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to spotting water
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54008
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20105-A02 (1994-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-A02
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20105-A03 (1994-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-A03
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20139 (1992-09)
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973); german version EN 20139:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20139
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20811 (1992-08)
Determination of resistance of textile fabrics to water penetration; hydrostatic pressure test (ISO 811:1981); german version EN 20811:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20811
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 24920 (1992-08)
Textiles; determination of resistance to surface wetting (spray test) (ISO 4920:1981); german version EN 24920:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 24920
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29865 (1993-11)
Textiles; determination of water-repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test (ISO 9865:1991); German version EN 29865:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29865
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-D01 (1995-04)
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993); German version EN ISO 105-D01:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-D01
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-E07 (1997-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E07: Colour fastness to spotting: Water (ISO 105-E07:1989); German version EN ISO 105-E07:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-E07
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6940 (1995-04)
Textile fabrics - Burning behaviour - Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens (ISO 6940:1984, including Amendment 1:1993); German version EN ISO 6940:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6940
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20139 (1992-08)
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20139
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24920 (1992-06)
Textiles; determination of resistance to surface wetting (spray test) of fabrics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24920
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29865 (1993-09)
Textiles; determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test (ISO 9865:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29865
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-D01 (1995-01)
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-D01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-E07 (1997-04)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E07: Colour fastness to spotting: Water (ISO 105-E07:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-E07
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3759 (1995-02)
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3759
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6940 (1995-01)
Textile fabrics - Burning behaviour - Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens (ISO 6940:1984, including Amendment 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6940
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-D01 (1993-11)
Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-D01
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 139 (1973-09)
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2014/11/CE (2013-10-18)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2014/11/CE
Ngày phát hành 2013-10-18
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6940 (1984-09)
Textile fabrics; Burning behaviour; Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6940
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7768 (1985-05)
Textiles; Method for assessing the appearance of durable press fabrics after domestic washing and drying
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7768
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9865 (1991-12)
Textiles; determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9865
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9867 (1991-09)
Textiles; evaluation of the wrinkle recovery of fabrics; appearance method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9867
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3759 (1995-04) * DIN EN ISO 12947-1 (1996-02) * DIN EN ISO 12947-2 (1996-02) * DIN EN ISO 12947-3 (1996-02) * DIN EN ISO 12947-4 (1996-02) * EN 20105-A02 (1994-08) * EN 20105-A03 (1994-08) * EN ISO 105-A02 (1993) * prEN ISO 12947-1 (1995-11) * prEN ISO 12947-2 (1995-11) * prEN ISO 12947-3 (1995-11) * prEN ISO 12947-4 (1995-11) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-E07 (1989-12) * ISO 3759 (1994-12) * ISO 4920 (1981-05) * ISO 7769 (1992-11) * ISO 7770-1-19 * ISO/DIS 12947-1 (1995-11) * ISO/DIS 12947-2 (1995-11) * ISO/DIS 12947-3 (1995-11) * ISO/DIS 12947-4 (1995-11)
Thay thế cho
DIN EN ISO 3175 (1995-10)
Textiles - Evaluation of stability to machine dry-cleaning (ISO 3175:1995); German version EN ISO 3175:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175-1 (1997-03)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3175-1 (2010-08)
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 1: Assessment of performance after cleaning and finishing (ISO 3175-1:2010); German version EN ISO 3175-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175-1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3175-1 (2010-08)
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 1: Assessment of performance after cleaning and finishing (ISO 3175-1:2010); German version EN ISO 3175-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175-1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175 (1995-10)
Textiles - Evaluation of stability to machine dry-cleaning (ISO 3175:1995); German version EN ISO 3175:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53898-1 (1979-02)
Testing of textiles; determination of dimensional change of textile fabrics, dry cleaning, machine method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53898-1
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175-1 (1998-10)
Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 1: Method for assessing the cleanability of textiles and garments (ISO 3175-1:1998); German version EN ISO 3175-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175-1 (1997-03) * DIN EN 23175 (1993-09)
Từ khóa
Aftercare * Bushings * Chemical cleaning * Cleaning * Cleaning equipment * Cleaning machines * Cloth * Clothing * Commercial * Definitions * Dimensional changes * Dimensional stability * Dimensional stability tests (textiles) * Dry cleaning * Evaluations * Machines * Measurement * Measuring samples * Measuring techniques * Operation * Performance tests * Properties * Resistance * Solvents * Test reports * Test results * Testing * Tetrachloroethylene * Textile testing * Textiles * Procedures * Qualification tests * Engines
Mục phân loại
Số trang
9