Loading data. Please wait

EN 29865

Textiles; determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test (ISO 9865:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 29865
Tên tiêu chuẩn
Textiles; determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test (ISO 9865:1991)
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 29865 (1993-11), IDT * BS EN 29865 (1993-11-15), IDT * NF G07-058 (1994-02-01), IDT * ISO 9865 (1991-12), IDT * SN EN 29865 (1995), IDT * OENORM EN 29865 (1994-01-01), IDT * PN-EN 29865 (1997-04-08), IDT * SS-EN 29865 (1993-12-10), IDT * UNE-EN 29865 (1994-10-13), IDT * TS EN 29865 (1996-04-04), IDT * UNI EN 29865:1997 (1997-01-31), IDT * STN EN 29865 (1997-03-01), IDT * CSN EN 29865 (1995-03-01), IDT * DS/EN 29865 (1994-09-12), IDT * NEN-ISO 9865:1994 en (1994-08-01), IDT * SFS-EN 29865 (2000-12-24), IDT * SFS-EN 29865:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 139 (1973-09)
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 29865 (1992-08)
Textiles; determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test (ISO 9865:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29865
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 29865 (1993-09)
Textiles; determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test (ISO 9865:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29865
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29865 (1992-08)
Textiles; determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test (ISO 9865:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29865
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bundesmann * Bushings * Cloth * Damp-proofing * Definitions * Determination * Fabrics * Hydrophobic materials * Influence of water * Instruments * Irrigation * Number of samples * Preparation * Properties * Sampling methods * Surface patterns * Surveillance (approval) * Testing * Textile testing * Textiles * Water absorption * Water repellency * Water-absorption tests * Waterproof * Watertightness tests * Woven fabrics * Netting * Tissue
Mục phân loại
Số trang