Loading data. Please wait
DIN EN 23758Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991); German version EN 23758:1993
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1993-12-00
| Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005); German version EN ISO 3758:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991); German version EN 23758:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 23758 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
| Ngày phát hành | 2013-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005); German version EN ISO 3758:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |