Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3758

Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2013-12-00

Liên hệ
This International Standard - establishes a system of graphic symbols, intended for use in the marking of textile articles, and for providing information on the most severe treatment that does not cause irreversible damage to the article during the textile care process, and - specifies the use of these symbols in care labelling. The following domestic treatments are covered: washing, bleaching, drying and ironing. Professional textile care treatments in dry and wet cleaning, but excluding industrial laundering, are also covered. However, it is recognized that information imparted by the domestic symbols will also be of assistance to the professional cleaner and launderer. This International Standard applies to all textile articles in the form in which they are supplied to the end user.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3758
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012
Ngày phát hành
2013-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3758 (2012-04), IDT * ISO 3758 (2012-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 20105-A02 (1994-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-A02
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20105-A03 (1994-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-A03
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20105-N01 (1995-03)
Textiles - Tests for colour fastness - Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite (ISO 105-N01:1993); German version EN 20105-N01:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-N01
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-A01 (2010-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010); German version EN ISO 105-A01:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-A01
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-C06 (2010-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering (ISO 105-C06:2010); German version EN ISO 105-C06:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-C06
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-C08 (2010-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C08: Colour fastness to domestic and commercial laundering using a non-phosphate reference detergent incorporating a low-temperature bleach activator (ISO 105-C08:2010); German version EN ISO 105-C08:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-C08
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-C09 (2007-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C09: Colour fastness to domestic and commercial laundering - Oxidative bleach response using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator (ISO 105-C09:2001+Amd 1:2003); German version EN ISO 105-C09:2003+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-C09
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-D01 (2010-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent (ISO 105-D01:2010); German version EN ISO 105-D01:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-D01
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-D02 (1995-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part D02: Colour fastness to rubbing: Organic solvents (ISO 105-D02:1993); German version EN ISO 105-D02:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-D02
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-E01 (2013-06)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:2013); German version EN ISO 105-E01:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-E01
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-X11 (1996-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X11: Colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1994); German version EN ISO 105-X11:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-X11
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-X12 (2002-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001); German version EN ISO 105-X12:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2411 (2000-08)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of coating adhesion (ISO 2411:2000); German version EN ISO 2411:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2411
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175-1 (2010-08)
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 1: Assessment of performance after cleaning and finishing (ISO 3175-1:2010); German version EN ISO 3175-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175-1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175-2 (2010-08)
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 2: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using tetrachloroethene (ISO 3175-2:2010); German version EN ISO 3175-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175-2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175-3 (2013-06)
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 3: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using hydrocarbon solvents (ISO 3175-3:2003 + Cor 1:2009); German version EN ISO 3175-3:2003 + AC:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175-3
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.060. Thiết bị giặt là
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175-4 (2013-06)
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of textiles - Part 4: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using simulated wetcleaning (ISO 3175-4:2003 + Cor 1:2009); German version EN ISO 3175-4:2003 + AC:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175-4
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.060. Thiết bị giặt là
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 7000 (2008-12)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis (ISO 7000:2004 + ISO 7000 Database:2008 up to ISO 7000-2750)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 7000
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5489 (2007)
Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B02 (2013-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B02
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C09 (2001-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C09: Colour fastness to domestic and commercial laundering; Oxidative bleach response using a non-phospate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C09
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-D02 (1993-11)
Textiles; tests for colour fastness; part D02: colour fastness to rubbing: organic solvents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-D02
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2411 (2000-06)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of coating adhesion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2411
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3175-4 (2003-09)
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 4: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using simulated wetcleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3175-4
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5077 (2007-02)
Textiles - Determination of dimensional change in washing and drying
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5077
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2012-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12945-1 (2000-12)
Textiles - Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling - Part 1: Pilling box method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12945-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60311 (2010-05) * DIN EN ISO 105-B02 (2013-09) * DIN EN ISO 3759 (2011-08) * DIN EN ISO 5077 (2008-04) * DIN EN ISO 6330 (2013-02) * DIN EN ISO 12945-1 (2001-08) * DIN EN ISO 12945-2 (2000-11) * DIN EN ISO 12947-4 (2007-04) * DIN EN ISO 13936-1 (2004-07) * DIN EN ISO 13936-2 (2004-07) * DIN EN ISO 13936-3 (2007-05) * DIN EN ISO 15487 (2010-06) * DIN ISO 30023 (2009-05) * IEC 60311 (2002-09) * ISO 105-A01 (2010-01) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-C06 (2010-03) * ISO 105-C08 (2010-03) * ISO 105-D01 (2010-05) * ISO 105-E01 (2013-03) * ISO 105-N01 (1993-10) * ISO 105-X11 (1994-09) * ISO 105-X12 (2001-05) * ISO 3175-1 (2010-03) * ISO 3175-2 (2010-03) * ISO 3759 (2011-05) * ISO 6330 (2012-04) * ISO 7768 (2009-05) * ISO 7769 (2009-05) * ISO 7770 (2009-05) * ISO 15487 (2009-05)
Thay thế cho
DIN EN ISO 3758 (2012-07)
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3758
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 23758 (1993-12)
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991); German version EN 23758:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 23758
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3758 (2013-12)
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3758
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3758 (2012-07)
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3758
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3758 (2005-07)
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005); German version EN ISO 3758:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3758
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3758 (2010-05) * DIN EN ISO 3758 (2009-03) * DIN EN ISO 3758 (2008-01) * DIN EN ISO 3758 (2002-05)
Từ khóa
Care labelling symbol * Codes * Definitions * Drying * Graphic symbols * Ironing * Labelling * Labelling (process) * Maintenance * Maintenance instructions * Marking * Symbols * Textile identification * Textile products * Textiles * Trade marks * Washing * Cultivation * Nursing
Số trang
32