Loading data. Please wait
ASTM D 5489Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2007-00-00
| Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489a |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489a |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489a |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Care Symbols for Permanent Care Labels on Consumer Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489a |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Care Symbols for Permanent Care Labels on Consumer Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Care Symbols for Permanent Care Labels on Consumer Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Care Symbols for Permanent Care Labels on Consumer Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5489 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |