Loading data. Please wait

ASTM D 5489

Standard Guide for Care Symbols for Permanent Care Labels on Consumer Textile Products

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 5489
Tên tiêu chuẩn
Standard Guide for Care Symbols for Permanent Care Labels on Consumer Textile Products
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 123 (1993) * ASTM D 3136 (1988) * ASTM D 3938 (1993) * AATCC RA93 A Glossary of AATCC Standard Terminology, Current Edition * Federal Trade Commission Amendment to Trade Regulation Rule Concerning Care Labeling of Textile Wearing Apparel, and Certain Piece Goods, Federal Register, Vol 48, No. 99, May 20, 1983 * The National Standard of Canada-Care Labelling of Textiles
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASTM D 5489 (1995)
Standard Guide for Care Symbols for Permanent Care Labels on Consumer Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 5489a (2001)
Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489a
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5489a (1998)
Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489a
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5489a (1996)
Standard Guide for Care Symbols for Permanent Care Labels on Consumer Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489a
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5489 (1996)
Standard Guide for Care Symbols for Permanent Care Labels on Consumer Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5489 (1995)
Standard Guide for Care Symbols for Permanent Care Labels on Consumer Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5489 (1993)
Standard Guide for Care Symbols for Permanent Care Labels on Consumer Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5489 (2014)
Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5489 (2007)
Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5489 (2001)
Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5489 (1998)
Standard Guide for Care Symbols for Care Instructions on Textile Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5489
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Guide disks * Labellings * Labels * Permanent * Tests * Textile products * Textiles * Washing * Washing care * Consumers * Symbols * Care * Materials * Products
Số trang