Loading data. Please wait

DIN EN ISO 105-X12

Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001); German version EN ISO 105-X12:2002

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
The standard specifies a method for determining the resistance of the colour of textiles of all kinds including textile floor coverings and other pile fabrics, to rubbing off and staining other materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 105-X12
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001); German version EN ISO 105-X12:2002
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 105-X12 (2002-09), IDT * ISO 105-X12 (2001-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 20105-A03 (1994-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-A03
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20139 (1992-08)
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20139
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X16 (2001-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X16: Colour fastness to rubbing; Small areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X16
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 139 (1973-09)
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20139 (1992-09) * DIN EN ISO 105-A01 (1995-12) * DIN EN ISO 105-X16 (2002-04) * EN 20105-A03 (1994-08) * EN ISO 105-A01 (1995-11) * ISO 105-A01 (1994-08) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO/DIS 105-F09 (1999-08)
Thay thế cho
DIN EN ISO 105-X12 (1995-06)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to Rubbing (ISO 105-X12:1993); German version EN ISO 105-X12:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-X12 (2002-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 105-X12 (2002-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001); German version EN ISO 105-X12:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54021 (1984-08)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to rubbing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54021
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54021 (1971-02)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to rubbing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54021
Ngày phát hành 1971-02-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-X12 (1995-06)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to Rubbing (ISO 105-X12:1993); German version EN ISO 105-X12:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-X12 (2002-04)
Từ khóa
Chemical tests (textiles) * Cloth * Colour * Colour fastness * Colour stability * Colour tests * Colour-fastness tests * Crocking meters * Determination * Dyeing * Dyes * Fabrics * Floor coverings * Friction * Friction tests * Materials testing * Pressure * Printing * Resistance * Rubbing fastness * Surface patterns * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile products * Textile testing * Textiles * Woven fabrics * Yarn * Netting * Tissue
Số trang
8