Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9241-303

Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008); German version EN ISO 9241-303:2008

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
This part of the standard establishes image quality requirements for electronic visual displays. The requirements are generic, independent of technology, task and environment. They are stated as performance specifications to ensure effective and comfortable viewing conditions for users with normal or adjusted to normal eyesight.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9241-303
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008); German version EN ISO 9241-303:2008
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9241-303 (2008-11), IDT * ISO 9241-303 (2008-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 6385 (2004-05)
Ergonomic principles in the design of work systems (ISO 6385:2004); German version EN ISO 6385:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6385
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-1 (2002-02)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 1: General introduction (ISO 9241-1:1997) (including Amendment AMD 1:2001); German version EN ISO 9241-1:1997 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-5 (1999-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements (ISO 9241-5:1998); German version EN ISO 9241-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-5
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-6 (2001-03)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-6
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-11 (1999-01)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability (ISO 9241-11:1998); German version EN ISO 9241-11:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-11
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-300 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 300: Introduction to electronic visual display requirements (ISO 9241-300:2008); German version EN ISO 9241-300:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-300
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-302 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008); German version EN ISO 9241-302:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-302
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-304 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-304:2008); German version EN ISO 9241-304:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-304
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-305 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 305: Optical laboratory test methods for electronic visual displays (ISO 9241-305:2008); German version EN ISO 9241-305:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-305
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-306 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 306: Field assessment methods for electronic visual displays (ISO 9241-306:2008); German version EN ISO 9241-306:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-306
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-307 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-307:2008); German version EN ISO 9241-307:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-307
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 87.1 (2003)
Practice for Occupational and Educational Eye and Face Protection
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 87.1
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 145 (2002)
The correlation of models for vision and visual performance
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 145
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6385 (2004-02)
Ergonomic principles in the design of work systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6385
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8995-1*CIE S 008 (2002-05)
Lighting of work places - Part 1: Indoor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8995-1*CIE S 008
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-3 (1992-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-12 (1998-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-12
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-302 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-302
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-307 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-307
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13406-2 (2001-12)
Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13406-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13407 (1999-06)
Human-centred design processes for interactive systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13407
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-303 (2006-03) * DIN EN ISO 13407 (2000-11) * ISO/IEC 10646 (2003-12) * AAMRL-TR-86-019 (1986) * D180-19063-1 (1984) * HFES 100 (2002)
Thay thế cho
DIN EN 29241-3 (1993-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992); German version EN 29241-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3/A1 (2002-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment A1 (ISO 9241-3:1992/AMD 1:2000); German version EN 29241-3:1993/A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-7 (1998-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections (ISO 9241-7:1998); German version EN ISO 9241-7:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-8 (1998-04)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours (ISO 9241-8:1997); German version EN ISO 9241-8:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-8
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13406-2 (2003-12)
Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays (ISO 13406-2:2001); German version EN ISO 13406-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13406-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-303 (2006-03)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 9241-303 (2012-03)
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2011); German version EN ISO 9241-303:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-303
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9241-303 (2012-03)
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2011); German version EN ISO 9241-303:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-303
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3/A1 (2002-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment A1 (ISO 9241-3:1992/AMD 1:2000); German version EN 29241-3:1993/A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-7 (1998-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections (ISO 9241-7:1998); German version EN ISO 9241-7:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-8 (1998-04)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours (ISO 9241-8:1997); German version EN ISO 9241-8:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-8
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3 (1993-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992); German version EN 29241-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66234-5 (1981-03)
VDU work stations; coding of information
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66234-5
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-303 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008); German version EN ISO 9241-303:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-303
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13406-2 (2003-12)
Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays (ISO 13406-2:2001); German version EN ISO 13406-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13406-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-303 (2006-03) * DIN EN 29241-3/A1 (1999-11) * DIN EN ISO 13406-2 (1997-11) * DIN ISO 9241-3 (1989-02)
Từ khóa
Activities * Angles of slope * Character size * Character spacings * Climate * Colour * Colour differences * Comfort * Computer applications * Computers * Conformity * Contrast (optical) * Design * Display * Display devices * Display devices (computers) * Display units * Efficiency * Electronic equipment and components * Environment * Environment (working) * Ergonomics * Fidelity * Field of view * Flat panel displays * Flat panels * Flicker * Guiding principle * Hardware * Image quality * Indicating devices * Indications * Information * Information technology * Ink temperature * Installations * Legibility * Light * Luminaires * Luminance * Man-machine * Mathematical calculations * Measurement * Measurement conditions * Measuring points * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Methods * Metrology * Modules * Monitor * Office computers * Office equipment * Office machines * Office services * Office work * Offices (interior spaces) * Operating stations * Optical * Organization of operations * Performance * Performance requirements * Picture designs * Presentation of colour * Reading * Reflection * Reflective * Screens * Shallow * Specification (approval) * Structural systems * Symbols * Television receivers * Telltales * Terminals * Terminology * Testing * Testing devices * Visibility * Visibleness * Visual * Visual display units * Visual display work stations * Visual distance * Vocabulary * Wellness * Word processors * Work place layout * Working places * Works * Computer hardware * Procedures * Presentations * Processes
Số trang
56