Loading data. Please wait

DIN EN 29241-3/A1

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment A1 (ISO 9241-3:1992/AMD 1:2000); German version EN 29241-3:1993/A1:2000

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
The document describes a procedure for testing the visual quality of VDT's where the entire set of physical requirements (defined in clause 5) cannot be applied, for example, to novel display technologies such as new types of flat panel display (such as electroluminescent and field emmission displays).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 29241-3/A1
Tên tiêu chuẩn
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment A1 (ISO 9241-3:1992/AMD 1:2000); German version EN 29241-3:1993/A1:2000
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 29241-3/A1 (2000-12), IDT * ISO 9241-3 AMD 1 (2000-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 29241-3 (1993-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992); German version EN 29241-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-5 (1999-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements (ISO 9241-5:1998); German version EN ISO 9241-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-5
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-6 (2001-03)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-6
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8317 (1989-07)
Child-resistant packaging; requirements and testing procedures for reclosable packages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8317
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-6 (1999-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-6
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-7 (1998-12) * ISO/IEC 4873 (1991-12) * ISO/IEC 8859
Thay thế cho
DIN EN 29241-3/A1 (1999-11)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 9241-302 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008); German version EN ISO 9241-302:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-302
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-304 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-304:2008); German version EN ISO 9241-304:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-304
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-305 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 305: Optical laboratory test methods for electronic visual displays (ISO 9241-305:2008); German version EN ISO 9241-305:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-305
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-307 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-307:2008); German version EN ISO 9241-307:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-307
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-303 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008); German version EN ISO 9241-303:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-303
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9241-303 (2012-03)
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2011); German version EN ISO 9241-303:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-303
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-307 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-307:2008); German version EN ISO 9241-307:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-307
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-305 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 305: Optical laboratory test methods for electronic visual displays (ISO 9241-305:2008); German version EN ISO 9241-305:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-305
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-304 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-304:2008); German version EN ISO 9241-304:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-304
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-302 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008); German version EN ISO 9241-302:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-302
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3/A1 (2002-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment A1 (ISO 9241-3:1992/AMD 1:2000); German version EN 29241-3:1993/A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-303 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008); German version EN ISO 9241-303:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-303
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3/A1 (1999-11)
Từ khóa
Climate * Comfort * Contrast (optical) * Definitions * Display devices (computers) * Efficiency * Environment * Ergonomics * Indicating devices * Indications * Methods * Office equipment * Office services * Office working places * Offices (interior spaces) * Operating stations * Performance * Performance tests * Screens * Specification (approval) * Terminals * Testing * Testing devices * Tests * Visibility * Visual * Visual display units * Visual display work stations * Wellness * Work place layout * Working places * Works * Procedures * Processes
Số trang
17