Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9241-302

Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008); German version EN ISO 9241-302:2008

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
This part includes explanations of terms and definitions used in all parts of the standard. The standard replaces ISO 9241-3, ISO 9241-7, ISO 9241-8, ISO 13406-1 and ISO 13406-2. ISO 9241 was written with Cathode Ray Tubes (CRT) in mind and ISO 13406 with Liquid Crystal Displays (LCD) displays in mind and the standards were restricted to office tasks and office-like environments. This new standard is extended to cover a large range of technologies, tasks and environments. The structure is made in a modular way so as to make it possible to make amendments to the standard as new technology development enables new forms of display interaction. The areas that were covered already in the standards ISO 9241 and ISO 13406 are essentially unchanged, but test methods and requirements have been updated to account for advancement in technology and science.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9241-302
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008); German version EN ISO 9241-302:2008
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9241-302 (2008-11), IDT * ISO 9241-302 (2008-11), IDT * TS EN ISO 9241-302 (2010-02-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-300 (2009-06) * DIN EN ISO 9241-303 (2009-06) * DIN EN ISO 9241-304 (2009-06) * DIN EN ISO 9241-305 (2009-06) * DIN EN ISO 9241-306 (2009-06) * DIN EN ISO 9241-307 (2009-06)
Thay thế cho
DIN EN 29241-3 (1993-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992); German version EN 29241-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3/A1 (2002-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment A1 (ISO 9241-3:1992/AMD 1:2000); German version EN 29241-3:1993/A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-7 (1998-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections (ISO 9241-7:1998); German version EN ISO 9241-7:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-8 (1998-04)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours (ISO 9241-8:1997); German version EN ISO 9241-8:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-8
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13406-1 (2000-01)
Ergonomic requirements for work with visual display based on flat panels - Part 1: Introduction (ISO 13406-1:1999); German version EN ISO 13406-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13406-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13406-2 (2003-12)
Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays (ISO 13406-2:2001); German version EN ISO 13406-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13406-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-302 (2006-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9241-302 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008); German version EN ISO 9241-302:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-302
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66234-5 (1981-03)
VDU work stations; coding of information
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66234-5
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3 (1993-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992); German version EN 29241-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3/A1 (2002-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment A1 (ISO 9241-3:1992/AMD 1:2000); German version EN 29241-3:1993/A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-7 (1998-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections (ISO 9241-7:1998); German version EN ISO 9241-7:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-8 (1998-04)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours (ISO 9241-8:1997); German version EN ISO 9241-8:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-8
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13406-1 (2000-01)
Ergonomic requirements for work with visual display based on flat panels - Part 1: Introduction (ISO 13406-1:1999); German version EN ISO 13406-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13406-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13406-2 (2003-12)
Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays (ISO 13406-2:2001); German version EN ISO 13406-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13406-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-302 (2006-03) * DIN EN 29241-3/A1 (1999-11) * DIN EN ISO 13406-2 (1997-11) * DIN ISO 9241-3 (1989-02)
Từ khóa
Angles of slope * Character size * Character spacings * Climate * Colour * Colour differences * Comfort * Computer applications * Computers * Conformity * Contrast (optical) * Definitions * Design * Display * Display devices * Display devices (computers) * Display units * Efficiency * Electronic equipment and components * Environment * Environment (working) * Ergonomics * Field of view * Flicker * Guiding principle * Image quality * Indicating devices * Indications * Information * Information technology * Ink temperature * Installations * Light * Luminaires * Luminance * Man-machine * Mathematical calculations * Measurement * Measurement conditions * Measuring points * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Methods * Metrology * Office computers * Office equipment * Office machines * Office services * Office work * Offices (interior spaces) * Operating stations * Optical * Organization of operations * Performance * Presentation of colour * Reflection * Reflective * Screens * Specification (approval) * Structural systems * Symbols * Television receivers * Telltales * Terminals * Terminology * Testing * Testing devices * Visibility * Visual * Visual display units * Visual display work stations * Visual distance * Vocabulary * Wellness * Work place layout * Working places * Works * Procedures * Presentations * Processes
Số trang
60