Loading data. Please wait
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992); German version EN 29241-3:1993
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1993-08-00
VDU work stations; geometrical design of characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66234-1 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDU work stations; perceptibility of characters on screens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66234-2 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDU work stations; coding of information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66234-5 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Display work stations - Design of the work station | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66234-6 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Display work stations; ergonomical design of the work station; lighting and arrangement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66234-7 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Display work stations; measuring technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66234-9 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008); German version EN ISO 9241-302:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-302 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-304:2008); German version EN ISO 9241-304:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-304 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 305: Optical laboratory test methods for electronic visual displays (ISO 9241-305:2008); German version EN ISO 9241-305:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-305 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-307:2008); German version EN ISO 9241-307:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-307 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008); German version EN ISO 9241-303:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-303 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2011); German version EN ISO 9241-303:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-303 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-307:2008); German version EN ISO 9241-307:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-307 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 305: Optical laboratory test methods for electronic visual displays (ISO 9241-305:2008); German version EN ISO 9241-305:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-305 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-304:2008); German version EN ISO 9241-304:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-304 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008); German version EN ISO 9241-302:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-302 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDU work stations; coding of information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66234-5 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992); German version EN 29241-3:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29241-3 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008); German version EN ISO 9241-303:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-303 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |