Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9241-304

Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-304:2008); German version EN ISO 9241-304:2008

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
This part of the ISO 9241-300 standard series provides guidance on assessing the visual ergonomics of display technologies using human performance test methods. Following this standard will help ensure that, for a given context of use, a display meets minimum visual ergonomic requirements. The standard covers only the visual attributes of displays. This standard does not address the ergonomics or the usability of the whole product that houses the visual display.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9241-304
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-304:2008); German version EN ISO 9241-304:2008
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9241-304 (2008-11), IDT * ISO 9241-304 (2008-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 9241-5 (1999-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements (ISO 9241-5:1998); German version EN ISO 9241-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-5
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-6 (2001-03)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-6
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-300 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 300: Introduction to electronic visual display requirements (ISO 9241-300:2008); German version EN ISO 9241-300:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-300
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-302 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008); German version EN ISO 9241-302:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-302
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-5 (1998-10)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-5
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-6 (1999-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-6
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-11 (1998-03)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-11
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-300 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 300: Introduction to electronic visual display requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-300
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-302 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-302
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-305 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 305: Optical laboratory test methods for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-305
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-307 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-307
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13407 (1999-06)
Human-centred design processes for interactive systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13407
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20282-1 (2006-10)
Ease of operation of everyday products - Part 1: Design requirements for context of use and user characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20282-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 20282-2 (2006-10)
Ease of operation of everyday products - Part 2: Test method for walk-up-and-use products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 20282-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66303 (2000-06) * DIN EN ISO 9241-303 (2009-06) * DIN EN ISO 9241-305 (2009-06) * DIN EN ISO 9241-306 (2009-06) * DIN EN ISO 9241-307 (2009-06) * DIN EN ISO 13407 (2000-11) * ISO/IEC 8859-1 (1998-04) * ISO/IEC 8859-2 (1999-01) * ISO/IEC 8859-3 (1999-01) * ISO/IEC 8859-4 (1998-07) * ISO/IEC 8859-5 (1999-01) * ISO/IEC 8859-6 (1999-01) * ISO/IEC 8859-7 (2003-10) * ISO/IEC 8859-8 (1999-01) * ISO/IEC 8859-9 (1999-01) * ISO/IEC 8859-10 (1998-07) * ISO/IEC 8859-11 (2001-12) * ISO/IEC 8859-13 (1998-10) * ISO/IEC 8859-14 (1998-11) * ISO/IEC 8859-15 (1999-03) * ISO/IEC 8859-16 (2001-07) * ISO 9241-303 (2008-11) * ISO/PAS 20282-3 (2007-12) * ISO/PAS 20282-4 (2007-12) * ISO/IEC 25062 (2006-04)
Thay thế cho
DIN EN 29241-3 (1993-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992); German version EN 29241-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3/A1 (2002-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment A1 (ISO 9241-3:1992/AMD 1:2000); German version EN 29241-3:1993/A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-304 (2007-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9241-304 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-304:2008); German version EN ISO 9241-304:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-304
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66234-5 (1981-03)
VDU work stations; coding of information
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66234-5
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3 (1993-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992); German version EN 29241-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3/A1 (2002-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment A1 (ISO 9241-3:1992/AMD 1:2000); German version EN 29241-3:1993/A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-304 (2007-02) * DIN EN 29241-3/A1 (1999-11) * DIN ISO 9241-3 (1989-02)
Từ khóa
Anatomical configurations * Character size * Character spacings * Climate * Colour * Comfort * Computer terminals * Conformity * Contrast (optical) * Data processing * Design * Dialogue * Digital cameras * Display * Display devices * Display devices (computers) * Display units * EDP * Efficiency * Electronic equipment and components * Entries * Environment * Environment (working) * Ergonomics * Field of view * Flicker * Image quality * Indicating devices * Indications * Information * Information processing * Information technology * Instruments * Keyboards * Light * Luminaires * Luminance * Man-machine * Measurement conditions * Measuring techniques * Methods * Metrology * Modules * Monitor * Office computers * Office equipment * Office machines * Office services * Office working places * Offices (interior spaces) * Operating stations * Optical * People * Performance * Performance tests * Quality * Reading * Reflection * Screens * Specification (approval) * Telltales * Terminals * Test methods * Testing * Testing devices * Use * Users * Visibility * Visual * Visual display units * Visual display work stations * Visual distance * Wellness * Work place layout * Working places * Working task * Works * Procedures * Presentations * Processes
Số trang
30