Loading data. Please wait
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-03-00
Guide of interior lighting; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 29.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Vibration isolation of machines - Information for the application of source isolation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1299 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; Isolators; Procedure for specifying characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2017 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of human exposure to whole-body vibration; part 2: continuous and shock-induced vibration in buildings (1 to 80 Hz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; Guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5349 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles of the design of work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6385 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7726 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7730 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7779 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles of visual ergonomics; the lighting of indoor work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8995 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics; determination of metabolic heat production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8996 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 2: guidance on task requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-3 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-5 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9296 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Guidelines for the measurement and assessment of exposure to noise in a working environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9612 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9920 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic assessment of speech communication - Part 1: Speech interference level and communication distances for persons with normal hearing capacity in direct communication (SIL method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9921-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 1: Principles and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10846-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 2: Dynamic stiffness of elastic supports for translatory motion - Direct method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10846-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-6 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |