Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9241-6

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
The document gives guidance on basic principles for the ergonomic design of the work environment and the workstation, taking into account lighting effects of noise and mechanical vibrations, electrical and magnetic fields and static electricity, thermal environment, space organization and workplace layout. The document is applicable to the work environment and workstation in those work systems where a visual display terminal (VDT) is used for office work. For the purposes of this part of ISO 9241, the terms and definitions given in ISO 6385, ISO 1996-1, ISO 11690-1 and the following should be applied: e.g. visual adaptation, clothing insulation, colour rendering, flicker, general lighting, glare, illuminance, luminance balance, predicted mean vote (PMV), predicted percentage of dissatisfied (PPD), rating level, reverberation, relative humidity, turbulence intensity.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9241-6
Tên tiêu chuẩn
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9241-6 (1999-12), IDT * ISO 9241-6 (1999-12), IDT * SN EN ISO 9241-6 (2001-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 29.2 (1986)
Guide of interior lighting; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 29.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1299 (1997-02)
Mechanical vibration and shock - Vibration isolation of machines - Information for the application of source isolation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1299
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (2000-10)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2017 (1982-11)
Vibration and shock; Isolators; Procedure for specifying characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2017
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2631-1 (1997-05)
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2631-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2631-2 (1989-02)
Evaluation of human exposure to whole-body vibration; part 2: continuous and shock-induced vibration in buildings (1 to 80 Hz)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2631-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5349 (1986-05)
Mechanical vibration; Guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5349
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6385 (1981-06)
Ergonomic principles of the design of work systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6385
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7726 (1998-11)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7726
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7730 (1994-12)
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7730
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (1988-06)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8995 (1989-10)
Principles of visual ergonomics; the lighting of indoor work systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8995
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8996 (1990-12)
Ergonomics; determination of metabolic heat production
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8996
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-1 (1997-06)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-2 (1992-06)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 2: guidance on task requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-3 (1992-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-5 (1998-10)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-5
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-7 (1998-04)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-7
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9296 (1988-04)
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9296
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9612 (1997-06)
Acoustics - Guidelines for the measurement and assessment of exposure to noise in a working environment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9612
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9920 (1995-03)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9920
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9921-1 (1996-11)
Ergonomic assessment of speech communication - Part 1: Speech interference level and communication distances for persons with normal hearing capacity in direct communication (SIL method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9921-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10846-1 (1997-10)
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 1: Principles and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10846-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10846-2 (1997-10)
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 2: Dynamic stiffness of elastic supports for translatory motion - Direct method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10846-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 25349 (1993-01) * DIN V ENV 26385 (1990-12) * DIN EN 29241-3 (1993-08) * DIN EN 61000-4-2 (1996-03) * DIN EN 61000-4-8 (1994-05) * DIN EN ISO 7730 (1995-09) * DIN EN ISO 9241-7 (1998-12) * DIN EN ISO 11690-1 (1997-02) * IEC 61000-4-2 (1995-01) * IEC 61000-4-8 (1993-06) * ISO 1996-1 (1982-09) * VDI 2062 Blatt 1 (1976-01) * VDI 2062 Blatt 2 (1976-01) * VDI 3729 Blatt 1 (1992-10) * VDI 3729 Blatt 6 (1990-04) * VDI 3831 (1985-11)
Thay thế cho
DIN EN ISO 9241-6 (1998-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9241-6 (2001-03)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-6
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-6 (1998-07)
Từ khóa
Air * Air flow * Climate * Clothing * Computers * Definitions * Draughts * Electric fields * Electromagnetic fields * Electromagnetic properties * Electromagnetism * Electrostatic chargings * EMC * Environment * Environment (working) * Environmental condition * Ergonomics * Glare * Guidance systems * Guide books * Guiding principle * Hardware * Indicating devices * Insulations * Light * Lighting systems * Magnetic fields * Moisture * Noise * Noise disturbances * Noise (environmental) * Noise levels * Noise stresses * Office equipment * Office machines * Office working places * Offices (interior spaces) * Operating stations * Organization * Radiation * Rooms * Screens * Specification (approval) * Static * Temperature * Text processings * Thermal emission * Thermal properties * Vibration * Visual display units * Visual display work stations * Working places * Works * Computer hardware
Số trang
36