Loading data. Please wait
Acoustics - Guidelines for the measurement and assessment of exposure to noise in a working environment
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1997-06-00
Acoustics; determination of occupational noise exposure and estimation of noise-induced hearing impairment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1999 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4869-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Hearing protectors - Part 2: Estimation of effective A-weighted sound pressure levels when hearing protectors are worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4869-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Danger signals for work places; Auditory danger signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7731 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of occupational noise exposure - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9612 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of occupational noise exposure - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9612 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Guidelines for the measurement and assessment of exposure to noise in a working environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9612 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |