Loading data. Please wait
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2008-11-00
| International lighting vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-3 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260.10. Máy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-7 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-8 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 1: Introduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13406-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13406-2 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-302 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-3 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260.10. Máy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-7 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-8 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 1: Introduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13406-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13406-2 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |