Loading data. Please wait

DIN 66234-6

Display work stations - Design of the work station

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 66234-6
Tên tiêu chuẩn
Display work stations - Design of the work station
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1450 (1984-02)
Lettering; legibility
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1450
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30640-1 (1975-05)
Lettering on technical products; type design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30640-1
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 33402-1 (1978-01)
Body dimensions of people; terms and definitions, measuring procedures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 33402-1
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 33402-2 (1981-06)
Body dimensions of people; values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 33402-2
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66233-1 (1983-04) * DIN 66233-2 (1984-12)
Display work stations; summary of vocabulary from other standards
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66233-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66234-1 (1980-03)
VDU work stations; geometrical design of characters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66234-1
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66234-2 (1983-05)
VDU work stations; perceptibility of characters on screens
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66234-2
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66234-3 (1981-03)
VDU work stations; grouping and formatting of data
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66234-3
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66234-5 (1981-03)
VDU work stations; coding of information
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66234-5
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-3 (1983-05) * DIN 2139 (1976-07) * DIN 4549 (1982-11) * DIN 4551 (1975-10) * DIN 4552 (1975-10) * DIN 4556 (1983-02) * DIN 5035-1 (1979-10) * DIN 5036-3 (1979-11) * DIN 66234-3 Beiblatt 1 (1983-03) * DIN 66234-5 Beiblatt 1 (1984-06) * DIN 66234-6 Beiblatt 1 (1984-12) * DIN 66234-7 (1984-12) * DIN 67530 (1982-01) * ZH 1/618 (1980-10)
Thay thế cho
DIN 66234-6 (1982-05)
Thay thế bằng
DIN EN 29241-3 (1993-08, t)
Lịch sử ban hành
DIN 66234-6 (1984-12)
Display work stations - Design of the work station
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66234-6
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66234-6 (1982-05)
Từ khóa
Computer terminals * Computers * Concept holder * Contact * Data processing * Degree of brightness * Design * Display devices (computers) * Display units * Duration * Environment * Environment (working) * Ergonomics * Footrests * Indicating devices * Influence quantity * Information processing * Keyboards * Layout * Lighting systems * Mobility * Office equipment * Operating stations * Optics * Reflectance factor * Reflection * Rooms * Screens * Sitting * Tables * Telephones * Terminals * Traffic sectors * Usage * Visibility * Visual display units * Visual display work stations * Visual distance * Work benches * Work pattern * Working chairs * Working conditions (physical) * Working posture * Working substances * Presentations * Working places
Số trang
4