Loading data. Please wait
Display work stations; summary of vocabulary from other standards
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1984-12-00
Colour rendering; general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6169-1 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems; terminology and general guiding principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33400 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Television engineering; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45060 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Display work stations; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66233-1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Display work stations; summary of vocabulary from other standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66233-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |