Loading data. Please wait

DIN 66233-2

Display work stations; summary of vocabulary from other standards

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 66233-2
Tên tiêu chuẩn
Display work stations; summary of vocabulary from other standards
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6169-1 (1976-01)
Colour rendering; general terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6169-1
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 33400 (1983-10)
Ergonomic principles in the design of work systems; terminology and general guiding principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 33400
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45060 (1983-05)
Television engineering; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45060
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66233-1 (1983-04) * DIN 5031-3 (1982-03) * DIN 5033-1 (1979-03) * DIN 5035-1 (1979-10) * DIN 5340 (1979-02) * DIN 32754 (1981-12) * DIN 44300 (1982-03) * DIN 44300/A1 (1982-06) * DIN 44300/A2 (1982-08) * DIN 66234-1 (1980-03) * DIN 66234-2 (1983-05) * DIN 66234-3 (1981-03) * DIN 66234-3 Beiblatt 1 (1983-03) * DIN 66234-5 (1981-03) * DIN 66234-5 Beiblatt 1 (1984-06) * DIN 66234-6 (1984-12) * DIN 66234-6 Beiblatt 1 (1984-12) * DIN 66234-7 (1984-12)
Thay thế cho
DIN 66233-2 (1982-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 66233-2 (1984-12)
Display work stations; summary of vocabulary from other standards
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66233-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66233-2 (1982-11)
Từ khóa
Computer terminals * Data processing * Definitions * Display devices (computers) * Operating stations * Visual display work stations * Working conditions (physical) * Screens * Terminals * Information processing * Visual display units * Surveys * Display units * Working places
Số trang
9