Loading data. Please wait
DIN 45060Television engineering; terms and definitions
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1983-05-00
| Television engineering; terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45060 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Television engineering; terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45060 |
| Ngày phát hành | 1987-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Television engineering; terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45060 |
| Ngày phát hành | 1987-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Television engineering; terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45060 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Television engineering; terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45060 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |