Loading data. Please wait

DIN EN ISO 13406-2

Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays (ISO 13406-2:2001); German version EN ISO 13406-2:2001

Số trang: 163
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
This standard establishes ergonomic image quality requirements for the design and evaluation of flat panel displays, defines terms needed to address image quality on flat panel displays, specifies methods of determining image quality on flat panel displays and establishes ergonomic principles for guiding these requirements. This document specifies guiding principles and design requirements. Visual ergonomic requirements are visual comfort, muscular comfort and user acceptability. It also includes the legibility in the presence of ambient room light and the acceptability of unwanted reflected images on flat panel displays. This part of ISO 13406 is applicable to flat panel display screens when used to perform office tasks, to flat panel display screens that consist of a regular array of picture elements arranged in evenly spaced rows without built-in gaps, to the presentation of fonts based on Latin-, Cyrillic- and Greek-origin alphabetic characters and Arabic numerals on flat panel display screens, to the presentation of Asian characters and to flat panel display screens that are large enough to display at least 40 Latin-origin characters. The legibility of flat panels is a principal concern.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 13406-2
Tên tiêu chuẩn
Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays (ISO 13406-2:2001); German version EN ISO 13406-2:2001
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 13406-2 (2001-12), IDT * ISO 13406-2 (2001-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 29241-3 (1993-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992); German version EN 29241-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29241-3/A1 (2002-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment A1 (ISO 9241-3:1992/AMD 1:2000); German version EN 29241-3:1993/A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-3/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-6 (2001-03)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-6
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-7 (1998-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections (ISO 9241-7:1998); German version EN ISO 9241-7:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 523 (1989)
Standard Test Method for Specular Gloss
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 523
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1003 (2000)
Standard Test Method for Haze and Luminous Transmittance of Transparent Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1003
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4449 (1990)
Standard Test Method for Visual Evaluation of Gloss Differences Between Surfaces of Similar Appearance
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4449
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 430 (1991)
Test Methods for Measurement of Gloss of High-Gloss Surfaces by Goniophotometry
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 430
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1392 (1990)
Angle Resolved Optical Scatter Measurements on Specular or Diffuse Surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1392
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 38 (1977)
Radiometric and photometric characteristics of materials and their measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 38
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-3 (1992-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-5 (1998-10)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-5
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-6 (1999-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-6
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10526*CIE S 005 (1999-06)
CIE standard illuminants for colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10526*CIE S 005
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13406-1 (1999-10)
Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 1: Introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13406-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 167 (1991) * ASTM E 179a (1991) * ISO 9241-7 (1999-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 13406-2 (1997-11)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 9241-302 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008); German version EN ISO 9241-302:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-302
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-303 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008); German version EN ISO 9241-303:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-303
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-305 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 305: Optical laboratory test methods for electronic visual displays (ISO 9241-305:2008); German version EN ISO 9241-305:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-305
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-307 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-307:2008); German version EN ISO 9241-307:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-307
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9241-303 (2012-03)
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2011); German version EN ISO 9241-303:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-303
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-307 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-307:2008); German version EN ISO 9241-307:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-307
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-305 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 305: Optical laboratory test methods for electronic visual displays (ISO 9241-305:2008); German version EN ISO 9241-305:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-305
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-303 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008); German version EN ISO 9241-303:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-303
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-302 (2009-06)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008); German version EN ISO 9241-302:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-302
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13406-2 (2003-12)
Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays (ISO 13406-2:2001); German version EN ISO 13406-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13406-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13406-2 (1997-11)
Từ khóa
Activities * Colour differences * Computer hardware * Computers * Contrast (optical) * Definitions * Design * Display * Display units * Ergonomics * Flat panel displays * Flat panels * Hardware * Image quality * Indications * Information * Information technology * Luminance * Mathematical calculations * Measurement * Office machines * Office work * Organization of operations * Performance requirements * Picture designs * Reflection * Reflective * Screens * Shallow * Specification (approval) * Structural systems * Television receivers * Terminals * Terminology * Testing * Visual * Visual display units * Visual display work stations * Vocabulary * Word processors
Số trang
163