Loading data. Please wait
Lighting of work places - Part 1: Indoor
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2002-05-00
| Lighting of work places - Part 1: Indoor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE S 008*ISO 8995-1 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International lighting vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles of visual ergonomics; the lighting of indoor work systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8995 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting of indoor work places | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8995 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting of work places - Part 1: Indoor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8995-1*CIE S 008 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles of visual ergonomics; the lighting of indoor work systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8995 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting of indoor work places | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8995 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |