Loading data. Please wait
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements
Số trang: 79
Ngày phát hành: 2002-02-00
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-050/A3*NF EN 61326/A3 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic caompatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 14-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit- Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-F |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital interface for programmable instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 488.1*ANSI 488.1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signaling method for a bidirectional parallel peripheral interface for Personal Computers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1284*ANSI 1284 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326*CEI 61326 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326 AMD 1*CEI 61326 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1: General requirements; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1 AMD 2*CEI 61326-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1 Edition 1.2*CEI 61326-1 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1*CEI 61326-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-1: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for sensitive test and measurement equipment for EMC unprotected applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-1*CEI 61326-2-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-2: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for portable test, measuring and monitoring equipment used in low-voltage distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-2*CEI 61326-2-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-3: Particular requirements - Test configuration, operational conditions and performance criteria for transducers with integrated or remote signal conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-3*CEI 61326-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-4: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for insulation monitoring devices according to IEC 61557-8 and for equipment for insulation fault location according to IEC 61557-9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-4*CEI 61326-2-4 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-5: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for field devices with interfaces according to IEC 61784-1, CP 3/2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-5*CEI 61326-2-5 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-6: Particular requirements - In-vitro diagnostic (IVD) medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-6*CEI 61326-2-6 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-1: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - General industrial applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-1*CEI 61326-3-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-2: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - Industrial applications with specified electromagnetic environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-2*CEI 61326-3-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-2: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - Industrial applications with specified electromagnetic environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-2*CEI 61326-3-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-1: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - General industrial applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-1*CEI 61326-3-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1 Edition 1.2*CEI 61326-1 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1: General requirements; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1 AMD 2*CEI 61326-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326 Edition 1.1*CEI 61326 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326 AMD 1*CEI 61326 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326*CEI 61326 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326*CEI 61326 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |