Loading data. Please wait

IEC 61326*CEI 61326

Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61326*CEI 61326
Tên tiêu chuẩn
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61326 (1998-01), IDT * DIN EN 61326 (2002-03), IDT * DIN EN 61326 (2004-05), IDT * BS EN 61326 (1997-11-15), IDT * GB/T 18268 (2000), IDT * EN 61326 (1997-04), IDT * EN 61326/prA2 (2000-06), IDT * OEVE/OENORM EN 61326+A1+A2 (2002-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61326+A1+A2+A3 (2004-07-01), IDT * SS-EN 61326-1 (1997-05-30), IDT * STN EN 61326 (2000-10-01), IDT * STN EN 61326 (2001-12-01), IDT * NEN-EN-IEC 61326-1:1997 en (1997-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 (1994-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (1996-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (1994-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1990-09) * CISPR 14 (1993) * CISPR 16-1 (1993-08) * CISPR 22 (1993-12) * IEC 61010
Thay thế cho
IEC 65A/211/FDIS (1996-11)
Thay thế bằng
IEC 61326*CEI 61326 (2002-02)
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61326*CEI 61326
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61326-3-2*CEI 61326-3-2 (2008-01)
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-2: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - Industrial applications with specified electromagnetic environment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61326-3-2*CEI 61326-3-2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61326-3-1*CEI 61326-3-1 (2008-01)
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-1: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - General industrial applications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61326-3-1*CEI 61326-3-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61326*CEI 61326 (1997-03)
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61326*CEI 61326
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61326*CEI 61326 (2002-02)
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61326*CEI 61326
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65A/211/FDIS (1996-11) * IEC 65A/174/CDV (1995-05)
Từ khóa
Additional devices * Applications * Building automations * Cabling * Classes * Computer software * Configuration * Connections * Control charts * Control technology * Definitions * Determinations * Earthing * Electric control equipment * Electrical * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * EMC * Entrances * Environmental condition * Evaluations * Exits * Features * Frequency ranges * Industries * Inserts * Interference rejections * Interferences * Interfering emissions * Laboratories * Limits (mathematics) * Locations * Measurement conditions * Measuring instruments * Operating conditions * Operating mode * Operation * Radiation * References * Specification (approval) * Supply voltages * Systems * Test equipment * Test results * Testing * Testing set-ups * Mission * Software * Lines * Implementation * Use
Số trang
31