Loading data. Please wait
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-11-00
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wire glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-4 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-5 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 7: Wired or unwired channel shaped glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-7 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 1: Definitions and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1051-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 2: Requirements and test methods for class A, B and S coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-2 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 2: Long term test method and requirements for moisture penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 3: Long term test method and requirements for gas leakage rate and for gas concentration tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 4: Methods of test for the physical attributes of edge seals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-4 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance tests for doors, shutters and openable windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1: Definition and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1863-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12150-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12337-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13024-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 357 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 357/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 357 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements - Part 1: Classification of fire resistance of transparent or translucent glass products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Transparent or translucent glass products for use in fire resistant glazed assemblies in building - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 357 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building; glazed assemblies containing fire resistant transparent or translucent glass, for use in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 357/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |