Loading data. Please wait

EN 357

Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 357
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 357 (2005-02), IDT * BS EN 357 (2004-12-08), IDT * NF P78-350 (2005-04-01), IDT * SN EN 357 (2004-12), IDT * OENORM EN 357 (2005-02-01), IDT * PN-EN 357 (2005-03-15), IDT * SS-EN 357 (2004-11-19), IDT * UNE-EN 357 (2005-12-07), IDT * TS EN 357 (2007-01-23), IDT * UNI EN 357:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 357 (2005-11-01), IDT * CSN EN 357 (2005-06-01), IDT * DS/EN 357 (2007-01-29), IDT * NEN-EN 357:2004 en (2004-11-01), IDT * SFS-EN 357 (2006-09-08), IDT * SFS-EN 357:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-2 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-3 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-5 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-5
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-6 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-7 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 7: Wired or unwired channel shaped glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-7
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1051-1 (2003-01)
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 1: Definitions and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1051-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (2012-01)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-2 (2012-01)
Glass in building - Coated glass - Part 2: Requirements and test methods for class A, B and S coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-3 (2012-01)
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-1 (2004-06)
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-2 (2002-11)
Glass in building - Insulating glass units - Part 2: Long term test method and requirements for moisture penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-3 (2002-11)
Glass in building - Insulating glass units - Part 3: Long term test method and requirements for gas leakage rate and for gas concentration tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-4 (2002-07)
Glass in building - Insulating glass units - Part 4: Methods of test for the physical attributes of edge seals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-4
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-2 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-1 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-2 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-1 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-2 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-1 (2008-10)
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance tests for doors, shutters and openable windows
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1634-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-3 (2004-10)
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1634-3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-1-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1: Definition and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-1-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-2-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-2-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-1 (2011-11)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12150-1 (2000-06)
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12150-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12337-1 (2000-06)
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12337-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13024-1 (2011-11)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13024-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1364-3 (2011-11) * prEN 14179-1 (2005-02) * prEN 14321-1 (2005-02)
Thay thế cho
EN 357 (2000-07)
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 357
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 357/prA1 (2004-04)
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 357/prA1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 357 (2000-07)
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 357
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 357-1 (1999-03)
Glass in building - Fire resistant glazed elements - Part 1: Classification of fire resistance of transparent or translucent glass products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 357-1 (1996-02)
Glass in building - Transparent or translucent glass products for use in fire resistant glazed assemblies in building - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 357 (2004-11)
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 357
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 357 (1990-09)
Glass in building; glazed assemblies containing fire resistant transparent or translucent glass, for use in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 357/prA1 (2004-04)
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 357/prA1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Construction * Construction materials * Definitions * Fire barriers * Fire resistance * Fire safety * Fire-resistant time * Fire-resisting glazing * Glass * Glass for building purposes * Glass products * Glazing * Laminated glass * Marking * Monolithic * Multilayer insulating glass * Properties * Specification * Specification (approval) * Testing * Translucent * Transparent
Mục phân loại
Số trang
12