Loading data. Please wait

prEN 357-1

Glass in building - Transparent or translucent glass products for use in fire resistant glazed assemblies in building - Part 1: Specifications

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 357-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Transparent or translucent glass products for use in fire resistant glazed assemblies in building - Part 1: Specifications
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
96/101502 DC (1996-02-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-2 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-3 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-5 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-5
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-6 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-6
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-7 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 7: Wired or unwired channel shaped glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-7
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1634-3 (2003-12)
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1634-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1279-4 (2015-06)
Glass in Building - Insulating Glass Units - Part 4: Methods of test for the physical attributes of edge seal components and inserts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1279-4
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1364-4 (2011-11)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 4: Curtain walling - Part configuration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1364-4
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1051 (1993-03) * prEN 1096-1 (1993-05) * prEN 1096-2 * prEN 1096-3 * prEN 1279-1 (1995-06) * prEN 1279-2 (1993-12) * prEN 1279-3 (1995-05) * prEN 1363-1 (1993-11) * prEN 1364-1 (1993-11) * prEN 1364-2 (1994-06) * prEN 1364-3 (1994-06) * prEN 1365-1 (1994-06) * prEN 1365-2 (1994-06) * prEN 1365-3 (1993-11) * prEN 1365-4 (1993-11) * prEN 1634-1 (1994-10) * prEN 1748-1 (1994-11) * prEN 1748-2 (1994-11) * prEN 1863 (1995-03) * prEN ISO 12543-1 (1995-02) * prEN ISO 12543-2 (1995-02) * prEN ISO 12543-3 (1995-02) * prEN ISO 12543-4 (1995-02) * prEN ISO 12543-5 (1995-02) * prEN ISO 12543-6 (1995-02) * ISO/DIS 834-1 (1995-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 357-1 (1999-03)
Glass in building - Fire resistant glazed elements - Part 1: Classification of fire resistance of transparent or translucent glass products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 357 (2000-07)
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 357
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 357-1 (1999-03)
Glass in building - Fire resistant glazed elements - Part 1: Classification of fire resistance of transparent or translucent glass products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 357-1 (1996-02)
Glass in building - Transparent or translucent glass products for use in fire resistant glazed assemblies in building - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 357 (2004-11)
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 357
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Fire safety * Fire-resisting glazing * Glass * Glass for building purposes * Specification
Số trang