Loading data. Please wait

prEN 357-1

Glass in building - Fire resistant glazed elements - Part 1: Classification of fire resistance of transparent or translucent glass products

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 357-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Fire resistant glazed elements - Part 1: Classification of fire resistance of transparent or translucent glass products
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-2 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-3 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-6 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-6
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-7 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 7: Wired or unwired channel shaped glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-7
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-1 (1997-08)
Glass in building - Special basic products - Part 1: Borosilicate glasses
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-2 (1997-08)
Glass in building - Special basic products - Part 2: Glass ceramics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12543-1 (1998-06)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12543-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12543-2 (1998-06)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass (ISO 12543-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12543-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12543-6 (1998-06)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 6: Appearance (ISO 12543-6:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12543-6
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3009 (1976-10)
Fire-resistance tests; Glazed elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3009
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1051 (1996-12) * prEN 1096-1 (1998-07) * prEN 1096-2 (1997-04) * prEN 1096-3 (1997-07) * prEN 1279-1 (1998-08) * prEN 1279-2 (1996-12) * prEN 1279-3 (1995-05) * prEN 1279-4 (1996-08) * prEN 1863 (1998-11) * prEN 12150 (1998-12) * prEN 12337 (1999-01) * prEN 12725 (1997-01) * prEN 13024-1 (1997-10) * prEN ISO 12543-3 (1997-09) * prEN ISO 12543-4 (1997-09) * prEN ISO 12543-5 (1997-09)
Thay thế cho
prEN 357-1 (1996-02)
Glass in building - Transparent or translucent glass products for use in fire resistant glazed assemblies in building - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 357 (1990-09)
Glass in building; glazed assemblies containing fire resistant transparent or translucent glass, for use in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 357 (2000-07)
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 357
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 357 (2000-07)
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 357
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 357-1 (1999-03)
Glass in building - Fire resistant glazed elements - Part 1: Classification of fire resistance of transparent or translucent glass products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 357-1 (1996-02)
Glass in building - Transparent or translucent glass products for use in fire resistant glazed assemblies in building - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 357 (2004-11)
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 357
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 357 (1990-09)
Glass in building; glazed assemblies containing fire resistant transparent or translucent glass, for use in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Construction * Definitions * Fire safety * Fire-resisting glazing * Glass * Glass for building purposes * Specification
Số trang
10