Loading data. Please wait
Glass in building - Fire resistant glazed elements - Part 1: Classification of fire resistance of transparent or translucent glass products
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-03-00
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-3 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-6 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 7: Wired or unwired channel shaped glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-7 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Part 1: Borosilicate glasses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Part 2: Glass ceramics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass (ISO 12543-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 6: Appearance (ISO 12543-6:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-6 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; Glazed elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3009 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Transparent or translucent glass products for use in fire resistant glazed assemblies in building - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building; glazed assemblies containing fire resistant transparent or translucent glass, for use in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 357 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 357 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements - Part 1: Classification of fire resistance of transparent or translucent glass products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Transparent or translucent glass products for use in fire resistant glazed assemblies in building - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 357 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building; glazed assemblies containing fire resistant transparent or translucent glass, for use in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |