Loading data. Please wait
| Fire-resistance tests - Elements of building construction - Glazed elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3009 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire-resistance tests - Elements of building construction - Glazed elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3009 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire-resistance tests; Glazed elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3009 |
| Ngày phát hành | 1976-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |