Loading data. Please wait
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Glazed elements
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-11-00
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 8: Specific requirements for non-loadbearing vertical separating elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834-8 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; Glazed elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3009 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; glazed elements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3009 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Glazed elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3009 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; Glazed elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3009 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; glazed elements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3009 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |