Loading data. Please wait

ISO 3009

Fire-resistance tests - Elements of building construction - Glazed elements

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3009
Tên tiêu chuẩn
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Glazed elements
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 3009 (2004-02-13), IDT * GB/T 12513 (2006), MOD * DS/ISO 3009 (2005-01-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 834-1 (1999-09)
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 834-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 834-8 (2002-10)
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 8: Specific requirements for non-loadbearing vertical separating elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 834-8
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6308 (1980-11)
Thay thế cho
ISO 3009 (1976-10)
Fire-resistance tests; Glazed elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3009
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3009 AMD 1 (1984-10)
Fire-resistance tests; glazed elements; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3009 AMD 1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3009 (2003-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3009 (2003-11)
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Glazed elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3009
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3009 (1976-10)
Fire-resistance tests; Glazed elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3009
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3009 AMD 1 (1984-10)
Fire-resistance tests; glazed elements; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3009 AMD 1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3009 (2003-06)
Từ khóa
Buildings * Construction materials * Construction systems parts * Definitions * Doors * Fire resistance * Fire tests * Glass * Glassware * Glazing * Specimen preparation * Testing * Tests * Windows * Sample preparation
Số trang
26