Loading data. Please wait
Glass in building; glazed assemblies containing fire resistant transparent or translucent glass, for use in buildings
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-09-00
Fire-resistance tests; Elements of building construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; Glazed elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3009 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements - Part 1: Classification of fire resistance of transparent or translucent glass products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 357 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 357 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements - Part 1: Classification of fire resistance of transparent or translucent glass products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building; glazed assemblies containing fire resistant transparent or translucent glass, for use in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |