Loading data. Please wait

NF P19-800*NF EN 13369

Common rules for precast concrete products

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2013-11-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P19-800*NF EN 13369
Tên tiêu chuẩn
Common rules for precast concrete products
Ngày phát hành
2013-11-30
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13369 (2013-04), IDT
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1008 (2002-06)
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1008
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2013-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-7 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1 (2012-09)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-2 (2009-03)
Testing hardened concrete - Part 2: Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-3 (2009-02)
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12504-1 (2009-02)
Testing concrete in structures - Part 1: Cored specimens - Taking, examining and testing in compression
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12504-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (2013-03)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-2 (2013-03)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 2: Impact sound insulation (ISO 717-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1 * PR EN 10138-1 * PR EN 10138-2 * PR EN 10138-3 * PR EN 10138-4 * ASTM C173/C173M-10B
Thay thế cho
NF P19-800/A1*NF EN 13369/A1 (2006-07-01)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-800/A1*NF EN 13369/A1
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Thermal insulation * Type testing * Sound insulation * Protective coatings * Reinforcement * Marking * Specifications * Trials * Prefabricated parts * Approval testing * Materials * Type tests * Dimensional measurement * Definitions * Compressive strength * Dimensions * Concretes * Water-absorption tests * Testing * Durability * Sound proofing
Số trang
81