Loading data. Please wait
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1/A2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13369 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369/AC |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369/A1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13369 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13369 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13369 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13369 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13369 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369/AC |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369/AC |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369/A1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |