Loading data. Please wait

EN 13369

Common rules for precast concrete products

Số trang: 75
Ngày phát hành: 2013-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements, the basic performance criteria and the evaluation of conformity for unreinforced, reinforced and prestressed precast concrete products made of compact light-, normal- and heavyweight concrete according to EN 206-1 with no appreciable amount of entrapped air other than entrained air. Concrete containing fibres for other than mechanical properties steel, polymer or other fibres is also covered. It does not cover prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure. It may also be used to specify products for which there is no standard. Not all of the requirements (Clause 4) of this standard are relevant to all precast concrete products. If a specific product standard exists, it takes precedence over this standard. The precast concrete products dealt with in this standard are factory produced for building and civil engineering works. This standard may also be applied to products manufactured in temporary plants on site if the production is protected against adverse weather conditions and controlled following Clause 6 provisions. The analysis and design of precast concrete products is not within the scope of this standard but it does offer, for non-seismic zones, information about: the choice of partial safety factors defined by the pertinent Eurocode; the definition of some requirements for prestressed concrete products.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13369
Tên tiêu chuẩn
Common rules for precast concrete products
Ngày phát hành
2013-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13369 (2013-08), IDT * BS EN 13369 (2013-04-30), IDT * NF P19-800 (2013-11-30), IDT * SN EN 13369 (2013), IDT * OENORM EN 13369 (2013-06-01), IDT * PN-EN 13369 (2013-09-16), IDT * SS-EN 13369 (2013-05-03), IDT * UNE-EN 13369 (2013-10-09), IDT * TS EN 13369 (2015-03-30), IDT * UNI EN 13369:2013 (2013-06-06), IDT * STN EN 13369 (2013-11-01), IDT * CSN EN 13369 (2013-11-01), IDT * DS/EN 13369 (2013-05-31), IDT * DS/EN 13369 (2015-02-11), IDT * NEN-EN 13369:2013 en (2013-05-01), IDT * SFS-EN 13369 (2013-09-20), IDT * SFS-EN 13369:en (2013-07-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 206-1/A1 (2004-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/A1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1/A2 (2005-06)
Concrete - Part 1: Specification performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/A2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1/AC (2008-01)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-1/AC
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 173/C 173M (2010) * EN 206-1 (2000-12) * EN 1008 (2002-06) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-1-2/AC (2008-07) * EN 10080 (2005-05) * FprEN 10138-1 (2009-08) * FprEN 10138-2 (2009-08) * FprEN 10138-3 (2009-08) * FprEN 10138-4 (2009-08) * EN 12350-7 (2009-04) * EN 12390-1 (2012-09) * EN 12390-2 (2009-03) * EN 12390-3 (2009-02) * EN 12390-7 (2009-02) * EN 12504-1 (2009-02) * EN ISO 717-1 (2013-03) * EN ISO 717-2 (2013-03) * EN ISO 10456 (2007-12)
Thay thế cho
FprEN 13369 (2012-09)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13369
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369 (2004-07)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369/AC (2007-10)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369/A1 (2006-03)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369/A1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13369 (2013-04)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13369 (2012-09)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13369
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13369 (2010-06)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13369
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369 (2004-07)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13369 (2003-07)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13369
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369 (2001-08)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13369 (2000-09)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13369
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13369 (1998-10)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13369
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369/AC (2007-10)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369/AC (2006-12)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369/AC
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369/A1 (2006-03)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369/A1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369/prA1 (2005-09)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369/prA1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance tests * Buildings * Checks * Components * Compounds * Concrete components * Concrete products * Concrete structures * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensioning * Dimensions * Dry bulk density * Erecting (construction operation) * General section * Marking * Precast concrete parts * Prefabricated * Prefabricated parts * Production * Production control * Quality * Quality control * Quality requirements * Reinforcement * Reliability * Resistance * Rules * Specification (approval) * Tensile strength * Testing * Transport * Verification * Joints * Junctions * Connections
Số trang
75