Loading data. Please wait

EN 13369

Common rules for precast concrete products

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13369
Tên tiêu chuẩn
Common rules for precast concrete products
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13369 (2001-12), IDT * BS EN 13369 (2001-08-28), IDT * NF P19-800 (2001-10-01), IDT * SN EN 13369 (2002-03), IDT * OENORM EN 13369 (2001-12-01), IDT * SS-EN 13369 (2001-10-05), IDT * UNE-EN 13369 (2002-03-26), IDT * STN EN 13369 (2004-01-01), IDT * NEN-EN 13369:2001 en (2001-09-01), IDT * SFS-EN 13369:en (2001-12-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1934 (1998-03)
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1934
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-3 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-3: General rules - Precast concrete elements and structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-6 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-6: General rules - Plain concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-6
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12354-1 (2000-04)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 1: Airborne sound insulation between rooms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12354-2 (2000-03)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 2: Impact sound insulation between rooms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12504-1 (2000-03)
Testing concrete in structures - Part 1: Cored specimens - Taking, examining and testing in compression
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12504-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13290-2 (2001-05)
Space project management - General requirements - Part 2: Project breakdown structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13290-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-2 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 2: Impact sound insulation (ISO 717-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8990 (1996-08)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8990
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803 (1997-10)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7870 (1993-12)
Control charts; general guide and introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7870
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7873 (1993-12)
Control charts for arithmetic average with warning limits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7873
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7966 (1993-12)
Acceptance control charts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7966
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8258 (1991-12)
Shewhart control charts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8258
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1290-7 * EN ISO 140-6 (1998-08) * EN ISO 10456 (1999-12)
Thay thế cho
prEN 13369 (2000-09)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13369
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13369 (2004-07)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13369 (2013-04)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369 (2004-07)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369 (2001-08)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13369 (2000-09)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13369
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13369 (1998-10)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13369
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance tests * Checks * Components * Compounds * Concrete components * Concrete products * Concrete structures * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensioning * Dimensions * Erecting (construction operation) * Precast concrete parts * Prefabricated * Prefabricated parts * Properties * Quality * Quality control * Quality requirements * Reinforcement * Specification (approval) * Terminology * Testing * Transport * Verification * Joints * Junctions * Connections
Số trang
54