Loading data. Please wait

prEN 13369

Common rules for precast concrete products

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13369
Tên tiêu chuẩn
Common rules for precast concrete products
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13369 (1999-01), IDT * 98/109224 DC (1998-11-11), IDT * OENORM EN 13369 (1999-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 206 (1997-04)
Concrete - Performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1365-2 (1998-10)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1365-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1365-3 (1998-10)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 3: Beams
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1365-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1365-4 (1998-10)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1365-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-3 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-3: General rules - Precast concrete elements and structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-6 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-6: General rules - Plain concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-6
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12356 (1996-04)
Testing concrete - Shape, dimensions and other requirements for test specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12356
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12363 (1996-04)
Testing concrete - Determination of density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12363
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12379 (1996-04)
Testing concrete - Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12379
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12394 (1996-04)
Testing concrete - Determination of compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12394
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12504 (1996-08)
Testing concrete - Cored specimens - Taking, examining and testing in compression
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12504
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12939 (1997-06)
Building materials - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12939
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-1 (1997-10)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Requirements for laboratory test facilities with suppressed flanking transmission (ISO 140-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 140-6 (1998-04)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 6: Laboratory measurements of impact sound insulation of floors (ISO/FDIS 140-6:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 140-6
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-2 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 2: Impact sound insulation (ISO 717-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7870 (1993-12)
Control charts; general guide and introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7870
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7873 (1993-12)
Control charts for arithmetic average with warning limits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7873
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7966 (1993-12)
Acceptance control charts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7966
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8258 (1991-12)
Shewhart control charts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8258
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1363-1 (1998-10) * prEN 1363-2 * prEN 1364-1 (1998-10) * prEN 1364-2 (1998-10) * prEN 1365-1 (1998-10) * ENV 10080 (1995-04) * prEN 10138 * prEN 12664 (1996-12) * prEN 12667 (1996-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13369 (2000-09)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13369
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13369 (2013-04)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369 (2004-07)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369 (2001-08)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13369 (2000-09)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13369
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13369 (1998-10)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13369
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance tests * Checks * Components * Concrete components * Concrete products * Concrete structures * Concretes * Conformity * Connections * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensioning * Dimensions * Erecting (construction operation) * Precast concrete parts * Prefabricated * Prefabricated parts * Properties * Quality * Quality control * Quality requirements * Reinforcement * Specification (approval) * Terminology * Testing * Transport * Verification * Joints * Junctions * Compounds
Số trang