Loading data. Please wait
Natural stone - Petrographic examinations - General and summary
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2007-06-00
Testing of oxidic raw materials and basic materials - General bases of work for X-ray fluorescence method (XRF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51001 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 71.060.20. Oxit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of oxidic raw materials and basic materials - General bases of work for X-ray fluorescence method (XRF) - General survey on disintegration methods referred to groups of materials for the determination of test specimens for XRF | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51001 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 71.060.20. Oxit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal analysis (TA) - Thermogravimetry (TG) - Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51006 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical Emission Spectrometry (OES) - Part 2: Terms for flame and plasma systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51008-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 1: Definitions and basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescense analysis (XRF) - Part 2: Definitions and basic principles for measurements, calibration and evaluation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements; German version EN 1469:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1469 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Petrographic examination; German version EN 12407:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12407 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Denomination criteria; German version EN 12440:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12440 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Terminology; German version EN 12670:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12670 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petrographic examination of natural stone and mineral aggregates; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52100-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petrographic examination of natural stone and mineral aggregates; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52100-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Petrographic examinations - General and summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52100-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |