Loading data. Please wait
DIN 52100-2Petrographic examination of natural stone and mineral aggregates; general
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-11-00
| Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal analysis; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51005 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sieve analysis of mineral aggregates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52098 |
| Ngày phát hành | 1990-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particle size analysis; sieve analysis; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66165-1 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Petrographic examinations - General and summary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52100-2 |
| Ngày phát hành | 2007-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petrographic examination of natural stone and mineral aggregates; general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52100-2 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Petrographic examinations - General and summary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52100-2 |
| Ngày phát hành | 2007-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |