Loading data. Please wait
Screening Surfaces; Perforated Plates for Test Sieves; Square Hole Perforations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4187-2 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weighing machines; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; testing of soil samples; determination of the particle size distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18123 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of particle size distributions; basic standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66141 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis of disperse systems; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66160 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle size analysis; sieve analysis; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66165-1 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle size analysis; sieve analysis; procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66165-2 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates test methods - Determination of particle size distribution by wet sieving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52098 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution; test sieves, nominal size of apertures; German version EN 933-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-2 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sieve analysis of mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52098 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates test methods - Determination of particle size distribution by wet sieving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52098 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution; test sieves, nominal size of apertures; German version EN 933-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-2 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |