Loading data. Please wait
Thermal analysis (TA) - Thermogravimetry (TG) - Principles
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2005-07-00
Fundamentals of metrology - Part 3: Evaluation of measurements of a single measurand, measurement uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; electrical temperature sensors; sensor units for resistance thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43762 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 2: Tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989); German version EN 60584-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60584-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method (ISO 9277:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9277 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal analysis; principles of thermogravimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51006 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal analysis (TA) - Thermogravimetry (TG) - Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51006 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal analysis; principles of thermogravimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51006 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |