Loading data. Please wait
X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescense analysis (XRF) - Part 2: Definitions and basic principles for measurements, calibration and evaluation of results
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-09-00
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 3: Evaluation of measurements of a single measurand, measurement uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts of measurements; treatment of uncertainties in the evaluation of measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-4 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of radiation physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-1 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis; decision limit; detection limit and determination limit; estimation in case of repeatability; terms, methods, evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32645 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.01. Hoá phân tích nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); calibration of analytical methods, evaluation of analytical results and linear calibration functions used to determine the performance characteristics of analytical methods (A 51) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-51 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation; Measurable (continuous) characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53804-1 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; tests and confidence intervals relating to expectations and variances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55303-2 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-21 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in the field of quality and statistics; limit of detection, limit of determination and capability of a method for determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-34 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories; Identical with EN 45001:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45001 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons; analyses by X-ray spectrometry, general working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray spectrometry - X-ray emission and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 2: Definitions and basic principles for measurements, calibration and evaluation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray spectrometry - X-ray emission and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 2: Definitions and basic principles for measurements, calibration and evaluation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescense analysis (XRF) - Part 2: Definitions and basic principles for measurements, calibration and evaluation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons; analyses by X-ray spectrometry, general working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |