Loading data. Please wait
X-ray spectrometry - X-ray emission and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 2: Definitions and basic principles for measurements, calibration and evaluation of results
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2015-03-00
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of radiation physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-1 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis - Guide to quantification of uncertainty in measurement of quantitative test results - Part 1: Terms and strategies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32632-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.01. Hoá phân tích nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical emission spectrometry (OES) - Part 1: Terms for systems with sparks and low pressure discharges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51008-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical emission spectrometry (OES) - Part 1: Terms for systems with sparks and low pressure discharges; Explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51008-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical atomic spectral analysis - Principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51009 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 1: Definitions and basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescense analysis (XRF) - Part 2: Definitions and basic principles for measurements, calibration and evaluation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray spectrometry - X-Ray Emission- and X-ray Fluorescence analysis (XRF) - Part 2: Definitions and basic principles for measurements, calibration and evaluation of results; additional information and examples of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray spectrometry - X-ray emission and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 2: Definitions and basic principles for measurements, calibration and evaluation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescense analysis (XRF) - Part 2: Definitions and basic principles for measurements, calibration and evaluation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray spectrometry - X-Ray Emission- and X-ray Fluorescence analysis (XRF) - Part 2: Definitions and basic principles for measurements, calibration and evaluation of results; additional information and examples of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons; analyses by X-ray spectrometry, general working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |