Loading data. Please wait
Optical emission spectrometry (OES) - Part 1: Terms for systems with sparks and low pressure discharges; Explanations
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-08-00
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical emission spectrometry (OES) - Part 1: Terms for systems with sparks and low pressure discharges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51008-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical emission spectrometry (OES) - Part 1: Terms for systems with sparks and low pressure discharges; Explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51008-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |