Loading data. Please wait

DIN 51418-1

X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 1: Definitions and basic principles

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
The document specifies basic principles and general terms for X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51418-1
Tên tiêu chuẩn
X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 1: Definitions and basic principles
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5030-3 (1984-12)
Spectral measurement of radiation; spectral isolation; definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5030-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5030-5 (1987-12)
Spectral measurement of radiation; physical detectors for spectral measurement of radiation; terminology, characteristic quantities, selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5030-5
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5031-1 (1982-03)
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5031-1
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5031-8 (1982-03)
Physics of radiation in the field of optics and illuminating engineering; definitions and constants of radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5031-8
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-8 (2000-12)
Terms and definitions in the field of radiology - Part 8: Radiotherapy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-8
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51001 (2003-08) * DIN 51001 Beiblatt 1 (2003-08) * DIN 51401 (1973-05) * DIN 51401-1 Beiblatt 1 (2000-04) * DIN 51418-2 (1996-09) * DIN 51418-2 Beiblatt 1 (2000-04) * RöV (2003-04-30) * StrlSchV (2001-07-20)
Thay thế cho
DIN 51418-1 (1996-09)
X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 1: Definitions and basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51418-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51418-1 (2007-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 51418-1 (2008-08)
X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 1: Definitions and basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51418-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51418-1 (1996-09)
X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 1: Definitions and basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51418-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51418 (1974-10)
Testing of mineral oil hydrocarbons; analyses by X-ray spectrometry, general working principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51418
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51418-1 (2007-07) * DIN 51418-1 (1993-10)
Từ khóa
Analysis * Basis * Definitions * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radiation sources * Samples * Terms * X-ray analysis * X-ray fluorescence spectrometry * X-ray spectrometry * X-rays
Số trang
42