Loading data. Please wait
Terms and definitions in the field of radiology - Part 8: Radiotherapy
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-2 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical radiology - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; medical electron accelerators; functional performance characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60976*CEI 60976 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology in radiology; radiotheraphy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and definitions in the field of radiology - Part 8: Radiotherapy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology in radiology; radiotheraphy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and definitions in the field of radiological technique; radiotherapy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
| Ngày phát hành | 1986-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |