Loading data. Please wait

DIN 6814-8

Terminology in radiology; radiotheraphy

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1990-03-00

Liên hệ
The standard contents terms and definitions in the field of radiotherapy, e.g. ionising radiation, dose, dose-distribution, further explanations on specific radiotheraphy equipment including those for intracavitary or interstitial radiotheraphie using one or more radioactive sources.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6814-8
Tên tiêu chuẩn
Terminology in radiology; radiotheraphy
Ngày phát hành
1990-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6809-2 (1978-06)
Clinical dosimetry; interstitial, intracavitary and percutaneous irradiation with sealed gamma and beta sources
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6809-2
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-2 (1980-01)
Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Radiation Physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-2
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-4 (1990-02)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioactivity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-4
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-6 (1989-09)
Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-6
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6800-1 (1980-06) * DIN 6800-2 (1980-06) * DIN 6809-1 (1976-09) * DIN 6809-3 (1990-03) * DIN 6814-3 (1985-12) * DIN 6827-1 (1980-05) * DIN 6827-2 (1983-12) * DIN 6853 (1984-04) * ICRU-Bericht 10a * ICRU-Report 23 (1973) * ICRU-Report 29
Thay thế cho
DIN 6814-8 (1986-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiotherapy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-8
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-8/A1 (1988-07)
Thay thế bằng
DIN 6814-8 (2000-12)
Terms and definitions in the field of radiology - Part 8: Radiotherapy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-8
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 6814-8 (2000-12)
Terms and definitions in the field of radiology - Part 8: Radiotherapy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-8
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-8 (1990-03)
Terminology in radiology; radiotheraphy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-8
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-8 (1986-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiotherapy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-8
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-8/A1 (1988-07) * DIN 6814-8 (1983-04)
Từ khóa
Definitions * English language * Medical radiology * Medical sciences * Radiology * Radiotherapy * Terminology * Terms
Số trang
22