Loading data. Please wait

DIN EN 10163-1

Technical delivery conditions for the surface condition of hot rolled steel plate, wide flats and sections; general requirements; german version EN 10163-1:1991

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
The standard covers the general delivery requirements for the surface quality of hot rolled steel products such as plates and wide flats, sections, round bars and wire rod.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10163-1
Tên tiêu chuẩn
Technical delivery conditions for the surface condition of hot rolled steel plate, wide flats and sections; general requirements; german version EN 10163-1:1991
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10163-1 (1991-08), IDT * SN EN 10163-1 (1992), IDT * TS EN 10163-1 (1998-12-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1024 (1982-03)
Steel Bars; Hot Rolled Round-edged T-bars; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1024
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-1 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Narrow Flange I-Beams, I Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-1
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-2 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams, IPB and IB Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-2
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-3 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams; Lightweight Type, IPBl Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-3
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-4 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams, Heavy Type, IPBv Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-4
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-5 (1965-03)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams, Medium Flange I-Beams, IPE Range, Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-5
Ngày phát hành 1965-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026 (1963-10)
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1028 (1976-10)
Steel Bars; Hot Rolled, Round Edge Equal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1028
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1029 (1978-07)
Steel Sections; Hot Rolled, Round Edge Unequal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59200 (1975-10)
Flat Steel Products; Hot Rolled Wide Flats; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59200
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-1 (1989-03)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-1 (1991-04)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-2 (1991-04)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedures specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-3 (1991-04)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-3
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8560 (1989-04) * DIN 8563-100 (1989-05) * DIN 8563-101 (1989-05) * DIN 8563-102 (1989-05) * DIN 17010 * DIN 50049 (1985-02) * DIN EN 10021 (1990-10) * DIN EN 10079 (1990-01) * DIN EN 10163-2 (1991-10) * DIN EN 10163-3 (1991-10) * DIN EN 10204 (1989-11) * prEN 10021 (1990-06)
Thay thế cho
EURONORM 163 (1983-10)
Terms of delivery for the finishes of hot-rolled sheet steel and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 163
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10163-1 (1989-12)
Thay thế bằng
DIN EN 10163-1 (2005-03)
Delivery requirements for surface condition of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 1: General requirements; German version EN 10163-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10163-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10163-1 (2005-03)
Delivery requirements for surface condition of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 1: General requirements; German version EN 10163-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10163-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 163 (1983-10)
Terms of delivery for the finishes of hot-rolled sheet steel and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 163
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10163-1 (1991-10)
Technical delivery conditions for the surface condition of hot rolled steel plate, wide flats and sections; general requirements; german version EN 10163-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10163-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10163-1 (1989-12)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Definitions * Delivery conditions * Finishes * Flat rolled products * Flat steels * Hot rolled * Hot-working * Materials * Mending * Metal sections * Metals * Profile * Rolling * Round steels * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steel sections * Steels * Structural steels * Wide flats * Wire rods * Wires * Flat bars * Round bars
Số trang
8